Characters remaining: 500/500
Translation

cast iron

/'kɑ:st'aiən/
Academic
Friendly

Từ "cast iron" trong tiếng Anh có nghĩa "gang" trong tiếng Việt. Đây một loại kim loại được tạo ra bằng cách nung chảy sắt thêm một lượng carbon vào, sau đó để nguội đông đặc trong khuôn. Cast iron thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như nồi, chảo, các vật dụng khác tính chất bền khả năng giữ nhiệt tốt.

Sử dụng từ "cast iron":
  1. Danh từ (noun): "Cast iron" được sử dụng để chỉ vật liệu kim loại này.

    • dụ: "The pot is made of cast iron." (Cái nồi được làm bằng gang.)
  2. Tính từ (adjective): "Cast iron" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả các sản phẩm hoặc đồ vật làm từ gang.

    • dụ: "He bought a cast iron skillet." (Anh ấy đã mua một chảo gang.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cast iron (figurative meaning): Từ "cast iron" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ điều đó rất bền vững hoặc không thay đổi.
    • dụ: "He has a cast iron alibi." (Anh ấy một chứng cứ vững chắc không thể chối cãi.)
Các biến thể của từ:
  • Cast iron cookware: Dụng cụ nấu ăn bằng gang.
  • Cast iron pipe: Ống gang, thường được dùng trong hệ thống thoát nước.
  • Cast iron furnace: gang, thường dùng trong các nhà máy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Iron: Sắt, nguyên liệu chính để sản xuất gang.
  • Steel: Thép, một hợp kim của sắt carbon, nhưng tính chất khác biệt với gang.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Cast in stone": Có nghĩa điều đó không thể thay đổi, tương tự như "cast iron" khi được dùng để chỉ sự chắc chắn.
    • dụ: "His decision is cast in stone." (Quyết định của anh ấy không thể thay đổi.)
Lưu ý:
  • "Cast iron" "wrought iron" (sắt rèn) hai loại khác nhau. Wrought iron bền hơn dẻo hơn so với cast iron.
  • Khi nói về nồi chảo, "cast iron" thường được ưa chuộng khả năng giữ nhiệt phân phối nhiệt đều.
danh từ
  1. gang

Words Containing "cast iron"

Comments and discussion on the word "cast iron"